HƯỚNG TÂY NAM - CUNG KHÔN
MỆNH CHỦ |
SINH KHÍ THAM LANG DƯƠNG MỘC |
NGŨ QUỈ LIÊM TRINH ÂM HỎA |
PHÚC ĐỨC VŨ KHÚC DƯƠNG KIM |
LỤC SÁT VĂN KHÚC DƯƠNG THUỶ |
HOẠ HẠI LỘC TỒN ÂM THỔ |
THIÊN Y CỰ MÔN DƯƠNG THỔ |
TUYỆT MỆNH PHÁ QUÂN ÂM KIM |
PHỤC VỊ TẢ PHÙ ÂM THUỶ |
KHÔN (- Thổ) |
CẤN (X) |
TỐN (X) |
KIỀN (T) |
LY (X) |
CHẤN (T) |
ĐOÀI (T) |
KHẢM (X) |
KHÔN (X) |
KIỀN (+ Kim) |
ĐOÀI (X) |
CHẤN (X) |
KHÔN (T) |
KHẢM (X) |
TỐN (T) |
CẤN (T) |
LY (T) |
KIỀN (T) |
ĐOÀI (- Kim) |
KIỀN (X) |
LY (X) |
CẤN (T) |
TỐN (X) |
KHẢM (X) |
KHÔN (T) |
CHẤN (X) |
ĐOÀI (T) |
LY (-Hỏa) |
CHẤN (T) |
ĐOÀI (X) |
KHẢM (X) |
KHÔN (T) |
CẤN (X) |
TỐN (X) |
KIỀN (X) |
LY (T) |
CHẤN (- Mộc) |
LY (T) |
KIỀN (X) |
TỐN (X) |
CẤN (T) |
KHÔN (X) |
KHẢM (X) |
ĐOÀI (X) |
CHẤN (T) |
KHẢM (- Thuỷ) |
TỐN (T) |
CẤN (X) |
LY (X) |
KIỀN (X) |
ĐOÀI (X) |
CHẤN (X) |
KHÔN (X) |
KHẢM (T) |
CẤN (+ Thổ) |
KHÔN (X) |
KHẢM (T) |
ĐOÀI (T) |
CHẤN (X) |
LY (X) |
CÀN (T) |
TỐN (X) |
CẤN (X) |
TỐN (-Mộc) |
KHẢM (T) |
KHÔN (X) |
CHẤN (X) |
ĐOÀI (X) |
KIỀN (X) |
LY (T) |
CẤN (X) |
TỐN (T) |
CHÚ Ý : (T) = tốt ; (X) = xấu
TÍNH TUỔI CUNG TRẠCH
CHỌN HƯỚNG NHÀ